Lịch sử & một số thuật ngữ về cà phê

Lịch sử & một số thuật ngữ về cà phê

Trong thế giới đồ uống, cà phê là một trong những loại thức uống phổ biến nhất. Với hàng trăm năm lịch sử và truyền thuyết, cây cà phê đã trở thành biểu tượng của sự phấn khởi và sảng khoái. Từ Ethiopia, cây cà phê đã lan rộng khắp thế giới và hiện nay có khoảng 60 quốc gia trồng cà phê, bao gồm Ethiopia, Brazil, Colombia và Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cây cà phê, vùng nguyên liệu và các thuật ngữ phổ biến trong ngành cà phê.

 

Lịch sử của cây cà phê

Truyền thuyết về chàng chăn cừu Kaldi

Cây cà phê có một truyền thuyết thú vị về việc phát hiện ra nó. Theo truyền thuyết, có một chàng chăn cừu tên là Kaldi sống ở Ethiopia. Một ngày nọ, khi chàng chăn này quan sát những con cừu của mình ăn trái cây đỏ, họ trở nên năng động và vui vẻ. Kaldi quyết định thử ăn những trái cây này và anh ta cũng cảm thấy vui vẻ và năng lượng hơn. Đó là lúc cây cà phê được phát hiện.

Cà phê từ Ethiopia

Thực tế là cây cà phê xuất hiện từ Ethiopia và sau đó lan rộng sang các quốc gia khác. Người Ethiopia đã mang cây cà phê sang Ai Cập, nơi mà cây cà phê nhanh chóng phát triển trở thành một trung tâm giao dịch với thế giới. Từ Ai Cập, cây cà phê đã lan tỏa đến Hà Lan, Pháp và cuối cùng là Brazil, nơi là nguồn cung cấp cà phê lớn nhất thế giới.

Vành đai cà phê trên thế giới

Vành đai cà phê là khu vực nằm dọc theo đường xích đạo, từ vĩ tuyến 23 độ Bắc đến vĩ tuyến 23 độ Nam. Đây là vùng đất nhiệt đới với khí hậu ấm áp và mưa nhiều, là môi trường lý tưởng để cây cà phê sinh trưởng. Có khoảng 60 quốc gia trồng cà phê, tuy nhiên, một số quốc gia nổi tiếng với nguồn cung cấp cà phê của họ bao gồm Ethiopia, Brazil, Colombia và Việt Nam.

Cà phê ở Việt Nam

Lịch sử đến Việt Nam

Cà phê đã được nhập vào Việt Nam từ năm 1857 và trở thành loại cây công nghiệp phổ biến nhất ở đất nước này. Cây cà phê có nguồn gốc từ Ethiopia và sau đó lan rộng khắp thế giới. Ở Việt Nam, cây cà phê được nhập vào từ Pháp và trồng ở nhiều vùng như Tây Nguyên và Nam Bộ. Tuy nhiên, vùng Tây Nguyên được coi là thích hợp nhất cho cây cà phê phát triển.

Các loại cà phê ở Việt Nam

Việt Nam có ba loại cà phê phổ biến là Arabica, Robusta và Cherry.

Arabica

Arabica là loại cà phê hạt dài, có vị đắng nhẹ và vị chua thanh. Đây là loại cà phê thích hợp để pha Espresso, Latte và Cappuccino. Arabica có nhiều giống khác nhau và được coi là loại cà phê hảo hạng nhất.

Robusta

Robusta là loại cà phê có hương vị đắng đặc trưng và nhiều caffeine hơn Arabica. Thường được pha trộn với Arabica để tạo ra hương vị đặc biệt. Robusta cũng có năng suất cao hơn và giá thành thấp hơn so với Arabica.

Cherry

Cherry là loại cà phê có kích thước lớn và sinh trưởng tốt ở những nơi khô hạn. Với hương vị đặc trưng, Cherry phù hợp với sở thích của phái nữ.

Thuật ngữ cà phê trong quán cà phê

Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến trong ngành cà phê:

  1. Arabica: Loại cà phê hạt hơi dài, có vị đắng nhẹ và vị chua thanh. Arabica thường dùng để pha Espresso, Latte, Cappuccino.

  2. Robusta: Loại cà phê có hương vị đắng đặc trưng và nhiều caffeine hơn Arabica. Thường được pha trộn với Arabica để tạo hương vị đặc biệt.

  3. Cherry: Loại cà phê Mít có hương vị đặc trưng và phù hợp với sở thích của phái nữ.

  4. Culi: Loại cà phê hạt no, đắng gắt và có nhiều caffeine.

  5. Moka: Loại cà phê có hương thơm đặc biệt và thích hợp với người sành điệu.

  6. Barista: Người pha chế trong quán cà phê.

  7. Bartender: Nhân viên pha chế rượu và đồ uống có cồn.

  8. Espresso: Loại cà phê máy nguyên chất, pha chế bằng nước nóng nén dưới áp suất cao.

  9. Macchiato: Espresso pha chế với một chút sữa.

  10. Latte: Loại cà phê với nhiều sữa, thường được pha chế từ Espresso.

  11. Cappuccino: Espresso pha chế với sữa nóng và sữa sủi bọt.

  12. Ice blended: Loại đồ uống đá xay được pha chế từ cà phê và topping như kem, syrup.

  13. Gelato: Dòng kem cao cấp của Ý, có hương vị thơm ngon và đa dạng.

  14. Matcha: Bột trà xanh được dùng để pha chế nhiều loại đồ uống và đồ ăn.

  15. Syrup: Nước đường được sử dụng để tăng thêm hương vị trong đồ uống.

  16. Topping: Nguyên liệu được thêm vào trên bề mặt đồ uống hoặc đồ ăn.

  17. Whipping cream: Kem sữa béo dùng để trang trí đồ uống.

  18. Pump: Dụng cụ để bơm hương liệu từ chai.

  19. Tamper: Dụng cụ để nén cà phê trong quá trình pha chế.

  20. Menu: Thực đơn cho khách lựa chọn đồ ăn và đồ uống.

  21. Clean - Cafe Sạch: Loại cà phê nguyên chất không pha tạp.

Tổng kết

Trên đây là một tóm tắt về kiến thức cơ bản về cà phê. Cà phê là một loại thức uống quen thuộc và phổ biến trên toàn thế giới, và hiểu biết về nó sẽ mang lại lợi ích cho bạn khi thưởng thức và sử dụng cà phê. Nắm bắt kiến thức này giúp bạn hiểu rõ hơn về nguồn gốc của cây cà phê, vùng nguyên liệu và các loại cà phê phổ biến.

← Bài trước